Thông số kĩ thuật HRE series Kyungwon
Model |
Lưu lượng | Motor power | Heater | Absorbant | Port Diameter | Kích thước | Trọng lượng |
N㎥/min | kW | kW | kg (Per Vessel) | FLG | LxWxH(mm) | kg | |
HRE200 | 5.79 | 2.2 | 2.7 | 59.2 | 2" | 1067x1071x2271 | 240 |
HRE275 | 7.96 | 3.0 | 3.7 | 83.2 | 2" | 1067x1176x2271 | 345 |
HRE350 | 10.13 | 3.8 | 4.7 | 108.7 | 2" | 1219x1235x2405 | 550 |
HRE475 | 13.74 | 5.1 | 6.4 | 140.7 | 2" | 1219x1312x2376 | 790 |
HRE600 | 17.36 | 6.5 | 8.1 | 183.6 | 2" | 1219x1362x2461 | 935 |
HRE900 | 26.04 | 9.7 | 12.1 | 239.4 | 3" | 1310x1362x3002 | 1265 |
HRE1000 | 28.93 | 10.8 | 13.5 | 301.4 | 3" | 1422x1495x3025 | 1410 |
HRE1200 | 34.72 | 13.0 | 16.2 | 361 | 3" | 1510x1598x3010 | 1620 |
HRE1450 | 41.95 | 15.6 | 19.5 | 436.4 | 3" | 1510x1648x3025 | 1880 |
HRE1710 | 49.47 | 18.4 | 23 | 506.9 | 3" | 1510x1778x3027 | 1960 |
HRE2010 | 58.10 | 21.7 | 27.1 | 552.1 | 4" | 1580x1873x3155 | 1995 |
HRE2250 | 65.03 | 24.2 | 30.3 | 632 | 4" | 1600x2004x3160 | 2290 |
HRE2600 | 75.14 | 28.0 | 35 | 743.2 | 4" | 1650x1778x3250 | 2470 |
HRE3250 | 93.93 | 35.0 | 43.7 | 963.5 | 4" | 1650x2117x3300 | 3750 |
HRE4430 | 128.16 | 47.8 | 59.7 | 1318.8 | 6" | 1800x2286x3450 | 3970 |
HRE5820 | 168.37 | 52.8 | 66 | 2186 | 8" | 1720x3420x3818 | 5275 |
Tất cả các kiểu máy HRE series Kyungwon đã được Cơ quan An toàn & Sức khỏe nghề nghiệp Hàn Quốc phê duyệt
Dòng sản phẩm hiện đang được công ty TNHH Khí Nén Á Châu cung cấp
Bảng hiệu chỉnh nhiệt độ và áp suất
Inlet Pressure
(bar) |
Inlet Temperature(℃) | ||||||
16 | 21 | 27 | 32 | 38 | 43 | 49 | |
4.1 | 1.03 | 1.01 | 0.99 | 0.80 | 0.58 | 0.43 | 0.32 |
4.8 | 1.10 | 1.08 | 1.07 | 0.94 | 0.68 | 0.50 | 0.37 |
5.5 | 1.17 | 1.15 | 1.14 | 1.08 | 0.79 | 0.58 | 0.43 |
6.2 | 1.24 | 1.22 | 1.20 | 1.18 | 0.89 | 0.66 | 0.49 |
6.9 | 1.30 | 1.28 | 1.26 | 1.24 | 1.00 | 0.74 | 0.55 |
7.6 | 1.36 | 1.34 | 1.32 | 1.30 | 1.11 | 0.82 | 0.61 |
8.3 | 1.42 | 1.40 | 1.38 | 1.36 | 1.22 | 0.90 | 0.67 |
9.0 | 1.48 | 1.46 | 1.44 | 1.42 | 1.33 | 0.99 | 0.74 |
9.7 | 1.53 | 1.51 | 1.49 | 1.47 | 1.44 | 1.07 | 0.80 |
10.3 | 1.58 | 1.56 | 1.54 | 1.52 | 1.50 | 1.16 | 0.87 |
Đặc điểm của Dòng sản phẩm HRE series Kyungwon
Khí dùng sấy tái sinh hạt hút ẩm được lấy từ phần khí khô ở ngõ ra sau đó được làm nóng bằng bộ gia nhiệt bên ngoài gắn liền với bình.
Khí nóng này được sử dụng để tái tạo các bình hấp thụ,giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm khí nén dùng sấy tái sinh tối đa.
Tính năng & lợi ích
- Bộ gia nhiệt bên ngoài không có tiếp xúc nhiệt trực tiếp, giúp tăng tuổi thọ của hạt hút ẩm
- Nhiệt độ bên trong bình thấp hơn so với máy sấy không khí loại gia nhiệt bên trong và dễ dàng điều chỉnh điểm sương hơn so với các loại khác.Tất cả các bộ phận đều được làm bằng thép không gỉ, chống mài mòn cao
- Trung tâm điều khiển tự động điện tử (PLC)
Nguyên lý hoạt động của HRE series Kyungwon
- Không khí ẩm đi vào qua van nạp chảy từ dưới lên trên của bình,chứa hạt hút ẩm, được hút ẩm đến điểm sương -40 °C , và được xả ra ngoài qua van thoát.
- Tại đây, bộ gia nhiệt tái sinh gắn bên ngoài làm nóng một phần không khí khô (lọc khí) và thải nó ra khỏi bình tái sinh, Không khí khô được làm nóng loại bỏ độ ẩm của chất hấp thụ bên trong bình tái sinh.
- Sau khi tái sinh và làm khô chất hấp thụ trong bình tái sinh, không khí ướt được thải ra môi trường thông qua van thoát khí và bầu lọc giảm âm.
- Sơ đồ dòng chảy cho thấy rằng tháp bên trái đang trong chu kỳ khử ẩm và tháp bên phải đang trong chu kỳ tái sinh.