Tính năng vượt trội của máy:
– Sử dụng hộp kín hoàn toàn và nguyên lý đối lưu không khí để có được hiệu quả làm lạnh tự động.
– Được trang bị thiết bị tự động để vận hành dễ dàng.
– Được thiết kế đẹp mắt và chống bụi.
Dùng cho các:
Phòng thí nghiệm, phòng khám nha khoa, tiểu thủ công nghiệp hoặc những nơi cần sự im lặng.
Phân loại các thông số kĩ thuật
Model | Công suất | l/min/CFM | Nguồn điện
R.P.M |
kg/Lbs | Kích thước | Model cũ |
Single Stage | ||||||
PP1 | 1 .0 / 0.75 | 160/ 5.6 | 980/830 | 142 / 312 | 65X61 X 95 | NCS10A |
PP2 | 2.0 / 1.50 | 255/ 9.0 | 980/830 | 147/ 324 | 65X61 X 95 | NCS20A |
PP3 | 3.0 / 2.20 | 395/14 .0 | 770/650 | 210/ 462 | 80x74x 111 | NCS30A |
PP5 | 5.0 / 3.75 | 640/22.6 | 830/700 | 250/ 550 | 80x74x 111 | NCS50A |
PP7A | 7.5/ 5.60 | 940/33.2 | 890/750 | 340/ 748 | 94x80x126 | NCS75A |
PP10 | 10.0/ 7.50 | 1300/45.9 | 820/690 | 390/ 860 | 94x80x126 | NCS100A |
PP15 | 15.0/11.25 | 1860/65.7 | 810/680 | 750/1650 | 120x95x160 | NCS150A |
Two Stage | ||||||
PP3T | 3.0/ 2.20 | 250/ 8.8 | 1010/850 | 215/ 473 | 80x74x111 | TNCS30A |
PP5T | 5.0/ 3.75 | 420/14.8 | 830/700 | 255 / 562 | 80x74x111 | TNCS50A |
PP10T | 10.0/ 7.50 | 860/30.4 | 820/680 | 395 / 870 | 94x80x126 | TNCS100A |