Tất cả sản phẩm
Trở về

Khí nén Á Châu cam kết

  • Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

  • Cam kết sản phẩm chất lượng

  • Bảo hành chính hãng 2 năm.

  • Tuân thủ quy định về môi trường

Mô tả sản phẩm

Để tạo ra cùng 1m3 khí nén ở áp suất càng cao, lượng điện máy nén tiêu thụ càng nhiều. Áp suất khí nén vừa đủ với nhu cầu sử dụng của bạn sẽ tiết kiệm tối đa điện năng tiêu thụ. Có rất nhiều ứng dụng coogn nghiệp chỉ cần khí nén có áp suất 3 ~ 5 bar.

Hanbell L series dòng máy nén áp thấp tiêu thụ điện năng ít hơn 30% so với dòng máy nén áp suất phổ thông 0.8Mpa. Điều này đồng nghĩa bạn sẽ chỉ cần mau máy nén khí công suất nhỏ hơn thông thường. Giúp bạn tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành.

Trong phạm vi áp suất đầu ra của khí nén là 0.3 -0.5 Mpa , L series của Hanbell đều duy trì được tỉ lệ công suất tốt nhất, Hanbell lựa chọn sử dụng bơm dầu bôi trơn cưỡng bức, đảm bảo thiết bị dưới áp lực xả hơi cực thấp, vẫn có đủ lượng dầu phun, thể hiện được tỉ lệ hỗn hợp tối ưu của khí dầu. Nhờ đó khe hở trục vịt được làm kín tối ưu. Giúp máy có hiệu suất nén tốt nhất.

Thông số kĩ thuật

Specification-L series
Model Power Pressure Air flow Outlet size Weight Dimensions
(kW) (bar) (m³/min) (inch) (kg) (L*W*H)mm
AA6-22L/-AM 22 3 6.7 DN50 1450 1900*1500*1600
4 6.1
5 6.0
AA6-37L/-AM 37 3 9.9 DN65 1650 1900*1500*1600
4 8.3
5 8.2
AA6-45L/-AM 45 3 13.1 DN65 1800 1900*1500*1600
4 9.9
5 9.9
AA6-55L/-AM 55 3 15.9 DN80 2800 2980*1850*2020
4 15.5
5 13.0 DN65 1900 2500*1600*1700
AA6-75L/-AM 75 3 20.3 DN80 3200 2980*1850*2020
4 20.2
5 15.3
AA6-90L/-AM 90 3 25.7 DN80 3600 2980*1850*2020
4 23.1
5 20.2
AA6-110L/-AM 110 3 32.3 DN100 3800 3280*1880*2120
4 25.7 DN80 3700 2980*1850*2020
5 23.0
AA6-132L/-AM 132 3 35.7 DN125 4500 3450*2000*2150
4 32.2 DN100 4000 3280*1880*2120
5 25.6
AA6-160L/-AM 160 3 42.6 DN125 4700 3450*2000*2150
4 38.0
5 35.5
AA6-185L/-AM 185 3 46.7 DN125 4900 3450*2000*2150
4 42.4
5 37.6
AA6-200L/-AM 200 3 52.7 DN125 7000 4000*2150*2250
4 46.6
5 42.2
AA6-220L/-AM 220 3 63.2 DN125 8000 4500*2280*2400
4 52.6 7500 4000*2150*2250
5 45.0
AA6-250L/-AM 250 3 66.2 DN125 9000 4500*2280*2400
4 65.0
5 52.5 7800 4000*2150*2280

Bảng thông số kĩ thuật dòng máy nén khí thổi khí trục vít hay còn gọi máy nén khí áp thấp Hanbell.

Dự án máy nén khí Hanbell

Xem thêm

Máy nén áp thấp hanbell-L series

Thương hiệu Hanbell Đài Loan
Dòng máy L series
Công nghệ nén Trục vít thấp áp
Áp suất làm việc 3 ~ 5 Mpa
Lưu lượng 6,7 ~ 52,5 m³/min
Xuất xứ Trung Quốc

Liên hệ nhận báo giá ngay

Gửi yêu cầu Báo giá

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí cũ Atlas Copco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Atlas Copco
    • Công suất: 55kW – 75Hp
    • Lưu lượng khí nén: 2.11 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8.6 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 1360 kg
    • Sản xuất năm: 2011
    • Số giờ chạy: 31.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản.

    Máy nén khí cũ Kobelco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Kobelco
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.70m3/min
    • Áp suất tối đa: 0.69mpa
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 975 kg
    • Sản xuất năm: 2006
    • Số giờ chạy: 32.362
    • Xuất xứ: Nhật Bản.
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí cũ Hitachi không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Hitachi
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.4 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Kích thước: 1530 x 1150×1650
    • Khối lượng khô: 1200 kg
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 28.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Máy nén khí cũ Ingersoll Rand công trường Diesel

    • Thương hiệu: Ingersoll Rand
    • Model: 7 / 31
    • Công suất: 3.100 l/phút
    • Áp suất làm việc: 7 bar
    • Loại máy nén: Máy nén trục vít
    • Khối lượng: 736 kg
    • Giờ máy: 1996
    • Năm sản xuất: 2011
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí di động Kaeser cũ chạy dầu Diesel

    • Hãng sản xuất: Kaeser
    • Lưu lượng khí: 5 m³/phút
    • Động có Diesel: Kubota V1505-T
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 400V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 1200 kg
    • Độ ồn: 65 dB
    • Năm sản xuất: 2014
    • Thời gian hoạt động: 1.300 m/giờ

    Máy nén khí cũ Atlas Copco công trường Diesel

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 10.5 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Áp suất làm việc: 1.2 Mpa
    • Loại máy: Máy nén khí di động, chạy dầu Diesel
    • Trọng lượng: 749 kg
    • Kích thước: 4.356 x 1.701 mm x 1.661 mm
    • Năm sản xuất: 2011
    • Giờ chạy: 1931

    Máy nén khí Atlas Copco công suất lớn cũ bãi

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 21.8 m³/phút
    • Công suất động cơ: 132 kW (180 hp)
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3500 kg
    • Số giờ chạy: 32.762 giờ
    • Xuất xứ: Châu Âu

    Máy nén khí Kobelco cũ công suất lớn Nhật bãi

    • Hãng sản xuất: Kobelco
    • Công suất động cơ: 120 kW (160 hp)
    • Lưu lượng khí: 20 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3955 kg
    • Kích thước: 1600 x 900 x 1300 mm
    • Độ ồn: 68 dB
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 27.863 giờ
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí trục vít dầu Kyungwon ASM series

    • Dòng máy: Kyungwon ASM Series
    • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
    • Khởi động: Sao-Tam giác
    • Công suất: 22kw~375kW
    • Lưu lượng: 3~50 ㎥/min
    • Xuất xứ:Hàn Quốc

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Air Hansong

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • HS-A: Điều khiển sao-tam giác
    • HS-E: Biến tần, motor BLDC
    • Công suất: 7,5kw ~ 180kw
    • Áp suất làm việc: 6,5~8bar
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp tích hợp sấy bình tích Trung Quốc

    • Thương hiệu: Air-hansong
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Truyền động: Trực tiếp
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít tích hợp Trung Quốc Airhorse

    • Thương hiệu: AC POWER
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Công suất: 5 -15kW
    • Lưu lượng: 0,75 -2,3m3/min
    • Truyền động: Khớp nối
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Trọng lượng: 410- 540kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp Trung Quốc cho cắt lazer

    • Chuyên dùng: Cắt lazer
    • Áp suất: 13~16bar
    • Lưu lượng: 1,2 -2,3 m3/min
    • Công nghệ: Trục vít dầu
    • Tích hợp: sấy, lọc, bình tích
    • Công suất: 15kW~22kW
    • Trọng  lượng <500kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Tornado pro

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • Công suất: 7.5-350kW
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén trục vít có dầu Trung Quốc cao cấp

    • Công nghệ: Trục vít
    • Đầu nén: Atlas copco
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Dòng máy nén trục vít cỡ nhỏ cao cấp. Nhưng có giá rẻ nhờ tối ưu những bộ phận phụ trợ như vỏ, bệ máy, bình dầu, truyền động.

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc 7.5-15kW

    • Loại máy: Máy nén khí trục vít Trung Quốc 
    • Công nghệ nén: Trục vít có dầu
    • Công suất: 7.5kw-15kw
    • Điều khiển: Sao-tam giác
    • Áp suất: 8-10bar
    • Thiết kế: Truyền động dây đai

    Liên hệ

    Nhận Tin tức mới nhất
    từ Khí Nén Á Châu tại đây

    Xuất phát điểm từ sửa chữa máy nén khí, chúng tôi coi trọng sự tận tâm cho tất cả dịch vụ mình cung cấp.