Máy nén khí Hitachi công suất dưới 75kw thế mới với hầu hết đều xử dụng phin lọc tách ngoài. Chúng thực sự là một thách thức với hầu hết nhà sản xuất lọc tách dầu, với yêu cầu khắt khe về hàm lượng dầu trong khí nén và khả năng hoạt động tốt trong chế độ bảo dưỡng 6000h. Chúng có đặc điểm nhỏ gọn dễ dàng thay thế, tuy nhiên đây lại là nhược điểm trí mạng của dòng lọc tách này. Với thiết kế nhỏ gọn nên chúng có tổng diện tích tiếp xúc bề mặt nhỏ nhất trong các loại tách khi so sánh cùng công suất máy nén. Điều này có nghĩa cùng diện tích tiếp xúc màng lọc tách loại này cho lưu lượng khí đi qua lớn hơn. Chính điều này gây áp lực nên màng lọc tách nhanh sơ giấy lọc làm hao dầu, nghẹt lọc. Rất hiếm hãng lọc thay thế có thể đáp ứng được yêu cầu lọc tách cho máy nén khí Hitachi,
Lọc tách dầu Sanfam thế tương đương cho máy nén khí Hitachi đáp ứng tương đối tốt yêu cầu của tách dầu Hitachi, tuổi thọ dài, chênh áp thấp, tồn dư dầu thấp và duy trì đến hết tuổi thọ sử dụng.
Mã lọc Sanfam đa dạng đáp ứng yêu cầu kĩ thuật. của hầu hết mdel máy nén khí Hitachi Nhật Bản. Sanfam cung cấp 03 loại lọc thường dùng cho máy nén khí Hitachi
- Lọc dầu
- Lọc tách dầu
- Lọc khí Hitachi
Trong đó lọc tách dầu là được ưu dùng hơn cả nhờ hàm lượng dầu tồn dư sau tách thấp, tuổi thọ sử dụng tương đối cao 4000-5000h chạy máy.
Bảng quy đổi mã lọc Sanfam-Hitachi
Model Hitachi | Lọc tách dầu | Tách Sanfam | Lọc khí | Sanfam | Lọc dầu | Sanfam |
OSP-11U5A-15U5A | 21114040 | SA579 | 21117211 | CK095173 | 52535910 | H091001 |
OSP-11E5-15E5 | 50533021 | SB924 | 50532330 | CH151240 | ||
OSP-11MA/MAR/15SA SAR/15MA/MAR |
52553021 | SA582 | 52552330 | CB268105 | ||
OSP-22SA/SAR/22MA/MAR | 52303021 | SA583A | 52302330 | CB304130 | 52305910 | H230591 |
OSP-22U5A I/AR | 36014040 | SB536 | 21717211 | CK128173 | 52305910 | H230591 |
OSP-22D5/E5AR/AR Ⅱ | 36014040 | SB536 | 21717211 | CK128172 | ||
OSP-37SA/SAR/MA/MAR | 52323021 | SA580A | 52322330 | CB347165 | ||
OSP-37SAI | 55303021 | SA580A | 52322330 | CB347165 | 52305910 | H091703 |
OSP-37U5A I/AR/A Ⅱ /37U5AR | 36214040 | SB542 | 21717211 | CK128173 | ||
OSP-55UA I/A Ⅱ /55E5A Ⅱ | 29414040 | SA630 | 29417211 | CK210173 | ||
OSP-56SA/SAR/55MA/MAR | 52303021 | SA583A | 52652330 | CB357208 | 56645910 | H092300 |
OSP-75SAL/MAL | 52323021 | SA580A | 56972330 | CB355233 | 52815910 | H112801 |
Bảng tra áp dụng cho máy nén khí Hitachi Đời Hiscrew 2000 Series trở về trước. Những model máy nén Hiatchi Next I, Next III xắp ra mắt vui lòng liên hệ bộ phận kinh doanh Khí nén á châu để được trợ giúp