Thông số kĩ thuật
P/N; | 401114194401 |
Part name | Air filter |
Lưu lượng | 6-12 m³/phút |
Đường kính ngoài vành OD (A) | 194 mm |
Đường kính trong vành ID (B) | 114mm |
Cao (H) | 401mm |
Chất liệu | Vành cao su Urethan |
Màng lọc | Giấy xenlulo |
Tổn thất áp | ≤0.2kpa |
Độ tinh lọc | ≥0.1um, particles,≥87% |
≥0.5umparticles,≥99.5% | |
Tuổi thọ | 3000 giờ với áp làm việc tiêu chuẩn |
Dùng cho máy nén khí | 37kw ~75kw |
Lọc khí 401114194401 tương thích với bầu lọc máy nén khí kiểu dáng Europiclon CF500, Mann 45 200 92 911, Atlas copco 1622507380, 1622507300
Lọc được sử dụng cho máy nén khí
Lọc khí ACcom 401114194401 được sử dụng cho máy nén khí công suất 37kw đến 75kw.
401114194401 tương thích với máy nén khí ATLAS COPCO GA30, GA37, GA45+: thay thế cho mã lọc 16137408, 1613740800, 29149308, 2914930800, 1622507380, 1622507380=1622507300, 1613740800, 1613740700
401114194401 tương thích với máy nén khí Kyungwon AS 100, AS 101 công suất 100HP (75kW) mã quy đổi C3020007
Lọc 401114194401 sau 6000h chạy máy
Lọc khí ACcom 401114194401 cũng được sử dụng cho máy nén khí khác như Yujin, comkorea, Kobelco AG37AIV PS-CE03-511-1000085237-PS-CE05-510-1000038335, máy nén Trung Quốc….
Mã lọc quy đổi tương đương
DONALDSON P778994
MANN & HUMMEL: 4550092941, C20500, 4550056124
KAESER: 620850, 621850
INGERSOLL RAND: 88110556, 14261549, 54672522, 54773346, 8811 0556, C22968937
SULLAIR 68562432
HITACHI 59042630
BALDWIN: RS3992
ABG: 14261549
AHLMANN: 4117526A
BALDWIN: RS3992
BOMAG: 05821147, 5721147, 5821147
CARQUEST: 83131
CATERPILLAR: 2229020
COMPAIR: 98262207
COOPERS: AEM2824
DEMAG: 11323374, 43246600, 4415901
DEUTZ: 1180867, 4415901
DONSSON: DA2852
FLEETRITE: AFR825723
FRAM: CA9352 – GREYFRIARS: 1535A
HAMM: 1209590
HENGST: E1900L
JCB: 58012020
JLG: 7041560
JURA FILTRATION: SA17088
LIEBHERR: 571744008, 7026329, 7026330,
LOESING: 024110
LUBER-FINER: LAF2342
MASSEY FERGUSON: 3901477M1, 3901478M1
MERCEDES BENZ (DAIMLER AG): 0040942304, 40942304
NAPA: 9131
SCHAEFF: 5501660932
TEREX: 710912
VMC: AF778994
VOLVO: 2908237, C20500
WIX: 49131
FLEETGUARD: AF25723, AF26395
WOODGATE: WGA1229
ABG(VOLVO CE) 14261549
AGCO 3901477M2
AHLMANN 41 17 526 A
ATLAS CRANES & EXCAVATORS 6001955
BOMAG 5821147
BOTTARINI 223469
DEUTZ AG/DEUTZ-FAHR(KHD) 0441 5901; 118 0867; 441 5901
DYNAPAC 390995
FIAC 7212240010
HAMM 120 959 0
INGERSOLL-RAND/DOOSAN 54773346; 88110556
J.C.BAMFORD 580/12020
JOHN DEERE AZ 59 702
LIEBHERR 571 7440-08; 702 6330
MASSEY-FERGUSON 3 901 477 M1; 3901477M2
MERCEDES-BENZ(DAIMLER AG) 004 094 23 04
NEUSON 1000061508
SANDVIK 88601219
SCHAEFF 5.501.660.932
SENNEBOGEN 72386
TEREX 6001955
VOEGELE 46 2408 2223
LIEBHERR 571 7440-08 ; 702 6330
VOLVO(TRUCKS/VCE/VME/PENTA) 14261549; 20405827; 3840033
WIRTGEN GROUP 151322; 171094
VOLVO(TRUCKS/VCE/VME/PENTA) 14261549; 20405827; 3840033