Tất cả sản phẩm
Trở về

Khí nén Á Châu cam kết

  • Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

  • Cam kết sản phẩm chất lượng

  • Bảo hành chính hãng 2 năm.

  • Tuân thủ quy định về môi trường

Mô tả sản phẩm

Dầu Roto Z chuyên dùng cho máy nén khí  Atlas Copco ZR, ZS, ZT, ZA, ZE – Atlas copco oil free compressors. Hãng đã tái cấu trúc sản phẩm đổi tên và nhận diện thương hiệu. Tránh nhầm lẫn về bao bì và mã sản phẩm, Á Châu sắp xếp dầu Roto Z theo trình tự như bên dưới.

Dầu dùng cho máy Atlas copco
Dầu Roto Z dùng cho máy nén khí Atlas Copco

1. Dầu Roto Z Food grade

1.1 Đặc điểm và quy cách 

Gốc dầu (oil type) Dầu gốc tổng hợp + gói phụ gia cho ngành thực phẩm
Tuổi thọ 4.000h với máy nén <55kw
8.000h  cho máy nén >55kw tương đương 02 năm vận hành máy
Môi trường hoạt động Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 50 °C
Chỉ định Máy nén trục vít không dầu Atlas copco & tooth
Model dùng ZR, ZS, ZT, ZA, ZE
Quy cách bao bì & Mã sản phẩm  Can nhựa 5 lít 1630 2057 05
Can nhựa 20 lít 1630 2057 20 (phổ biến)
Phuy sắt 209 lít 1630 2057 29

1.2 Đặc tính lý hoá 

Thông số đánh giá Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
Độ nhớt tại 15°C ISO 3675 kg/dm³ 0,860
Chỉ số độ nhớt tại  40°C ASTM D 445 mm²/s 68
Chỉ số độ nhớt  ASTM D 2270 133
Tính ổn định của bọt  ASTM D 892 ml 0/0/0
Tổng số axit ASTM D 974 mg KOH/g 0,18
Kiểm tra rỉ sét ASTM D 665B Pass
Điểm đổ  ASTM D 97 °C -30

Đặc chưng cho sản phẩm hiện hành. Quá trình sản xuất trong tương lai sẽ tuân theo đặc điểm kĩ thuật của nhà sản xuất máy nén Atlas copco, có thể làm thay đổi những đặc điểm trên. Đặc tính lý hoá phù hợp với ISO 6743/3/1A Class L-DAH

1.3 Dầu Roto Z Food grade sử dụng trong ngành thực phẩm 

Dầu Roto Z Food được thiết kế cho máy nén không dầu ngành thực phẩm Z series Atlas copco. Nó cung cấp cho bạn chất lượng khí nén sạch đạt tiêu chuẩn chất lượng khí ISO 8573-1:2010 class 0. Dầu cũng đạt chứng nhận của NSF food safety với độ nhớt tối ưu.

Nhưng do các quy định quốc gia và quốc tế quy định các tiêu chuẩn sản xuất nghiêm ngặt liên quan đến quản lý rủi ro ô nhiễm trong ngành này, cũng như bên ngoài phòng máy nén, Roto Z Foodgrade của Atlas copco được phát triển để đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt này.

Dầu cho phép bạn chủ động quản lý thiết bị trong hệ thống HACCP và cung cấp cho khách hàng sự tin tưởng cao hơn về độ an toàn của các sản phẩm thực phẩm sản xuất tại nhà máy của bạn.

Roto Foodgrade sẽ mang lại cho bạn sự an tâm trong toàn bộ công ty của bạn, vì việc tiếp xúc ngẫu nhiên (do nhầm lẫn của con người, rơi vãi, trộn lẫn sản phẩm, …) với quy trình của bạn sẽ không tạo ra bất kỳ nguy cơ ô nhiễm nào cho sản phẩm, tránh chi phí cao do thua lỗ sản xuất, khiếu nại sản phẩm, hư hỏng thương hiệu, thu hồi sản phẩm, v.v.

Roto Z Foodgrade cũng tiết kiệm chi phí: khoảng thời gian sử dụng nhiều gấp đôi so với dầu máy nén cho ngành thực phẩm đạt chứng nhận Foodgrade thông thường.

Dầu dùng cho ngành thực phẩm
Dầu Roto Z Food grade dùng cho ngành thực phẩm 

2. Dầu Roto Z Fluid

Dầu Roto Z Atlas copco
Roto Z Fluid

2.1 Đặc điểm 

Dầu gốc bán tổng hợp chuyên dùng cho máy nén không dầu Atlas copco, Sử dụng trong nhà máy sản xuất thông thường, nhà máy thực phẩm có yêu cầu phổ thông.

Là phiên bản mới của dòng dầu Roto Z thế hệ trước.

Được đặt tên chính thức mới: Roto Z Fluid mã sản phẩm vẫn giữ nguyên như người tiền nhiệm Roto z.

Có công năng sử dụng, đặc điểm kĩ thuật của dầu tương tự Roto Z.

Thay đổi lớn nhất về nhận diện thương hiệu bao gồm tem nhãn mới, hình thức  bao bì can chứa có kiểu dáng, màu sắc mới, hiện đại hơn.

Xem thêm ảnh sản phẩm để so sánh tránh nhầm lẫn với dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất. Dầu Roto Z ngừng sản xuất hiện vẫn bán trên thị trường không rõ nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.

2.2 Đặc điểm & quy cách 

Gốc dầu Dầu gốc bán tổng hợp (Gốc khoáng pha trộn tổng hợp)
Tuổi thọ 8.000h với máy nén <55kw
16.000h  cho máy nén >55kw
Môi trường hoạt động Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 50 °C
Chỉ định Máy nén trục vít không dầu Atlas copco (oil free)
Model tương  thích Atlas copco: ZR, ZS, ZT, ZA, ZE
Quy cách bao bì & Mã sản phẩm Can nhựa 5 lít 2908 8503 00
Can nhựa 20 lít 2908 8501 01 *
Phuy sắt 209 lít 2908 8500 00

2.3 Đặc tính lý hoá 

Thông số đánh giá Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
Độ nhớt tại  15°C ISO 3675 kg/dm³ 0,860
Chỉ số độ nhớt tại 40°C ASTM D 445 mm²/s 68
Chỉ số độ nhớt ASTM D 2270 133
Tính ổn định của bọt  ASTM D 892 Ml 0/0/0
Tổng số axit ASTM D 974 mg KOH/g 0,18
Kiểm tra rỉ sét  ASTM D 665B Pass
Điểm đổ  ASTM D 97 °C -30

Thông số bảng trên hoàn toàn trung khớp với tính chất của Roto Z Food grade. Nhưng gốc dầu của Roto Z Fluid là gốc khoáng.

3. Dầu Roto Z (nguyên thuỷ)

3.1 Đặc điểm dầu Roto Z 

Dầu Roto Z Atlas copco

Roto Z (nguyên thuỷ)Bao bì và tên nguyên thuỷ của dòng dầu bôi trơn cho máy nén trục vít oil free của Atlas copco.

Song hành với sự phát triển của dòng máy nén khí không dầu Atlas, giúp Roto Z thực sự trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Mức độ phổ biến đến đến mức đa số người sử dụng, làm nghề máy nén khí đến ngày nay vẫn mặc định gọi dầu cho máy oil free atlas là Roto Z.

Với quá trình sử dụng liên tục trên diện rộng trong nhiều năm liền. Giúp hãng cải tiến công thức dầu Roto Z. Nó đã được tối ưu đến mức độ hoàn hảo theo cách chuyên biệt hoá.

Mức chuyên biệt hoá mà khó có chủng loại dầu thay thế trên thị trường có thể thay thế. Tuy giá thành dầu rất cao nhưng hiếm có đơn vị có thể chuyển đổi, tìm cho bạn được một loại dầu tương đương tương thích hoàn toàn.

Tất cả dầu thế hệ dầu sau sử dụng cho dòng máy oil free atlas copco đều dựa trên cơ sở của Roto Z và luôn có tên tiền tố là Roto Z.

3.2 Quy cách bao bì và mã đặt hàng

  • 5l : 2908 8503 00
  • 20l : 2908 8501 01
  • 209l : 2908 8500 00

Đơn hàng của bạn sẽ được chuyển đến loại mới nhất. Bạn cần thêm thông tin hãy chát/ gọi điện cho kĩ thuật viên của Khí Nén Á Châu

Xem thêm

Dầu Roto Z Atlas copco

11.150.000 ₫

Atlas copco cung cấp  03 phiên bản dầu  máy oil free:

Roto Z
Roto Z Fluid
Roto Z Fluid grade

Chỉ định Atlas copco ZR, ZT, ZA, ZE
Dung tích Can 5L/ 20L/ phuy 209L
Môi trường hoạt động Nhiệt độ phòng máy từ 0 °C ~ 50 °C
Xuất xứ EU
svsebvetb ưthbee ưegtrg eg4gh ưbttbh ewg345g ưq3rg qưg54g

Liên hệ nhận báo giá ngay

Gửi yêu cầu Báo giá

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Dầu máy nén khí Kaishan

    Tên sản phẩm Dầu máy nén khí Kaishan
    Gốc dầu  Dầu gốc khoáng
    Sử dụng Dùng cho máy nén khí trục vít Kaishan
    Tuổi thọ 3000-4000h hoặc tùy theo điều kiện vận hành máy thực tế
    Quy cách Xô 16 lít
    Hãng sản xuất Kaishan
    Xuất xứ Trung Quốc

    Dầu Shell Corena S3 R32/46/68

    • Tên dầu: Dầu Shell Corenan S3
    • Chỉ số độ nhớt: ISO VG 32/46/68/100
    • Phân khúc; Dầu cơ bản giá thành cận rẻ.
    • Gốc dầu: Gốc khoáng
    • Tuổi thọ: 4000~6000h chạy máy.
    • Xuất xứ: Shell Việt Nam (trước 2019 xuất xứ Thái Lan)

    Dầu Kobelco Super Lup

    • Gốc dầu: Tổng hợp
    • Tuổi thọ: Siêu dài lên đến 12.000 chạy máy tương đương 02 năm vận hành máy. 
    • Quy cách bao bì: Chai sắt 1 lít, can sắt 4 Lít, Xô sắt 20 lít. 

    Dầu Kobelco Extra Oil (EXT-OIL)

    • Mã sản phẩm: PS-HD11-505
    • Gốc dầu: Khoáng tinh luyện (bán tổng hợp)
    • Tuổi thọ: Thời gian thay dầu lên đến 6.000 giờ chạy máy (tương đương 01 năm sử dụng máy)
    • Quy cách đóng gói: Can sắt 4 lít, xô sắt 20 lít
    • Chỉ định; Dùng cho máy nén trục vít KOBELION máy nội địa Nhật Bản.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu máy nén khí Kobelco GENUINE SCREW OIL

    • Part name: KOBE SCREW OIL (GENUINE SCREW OIL)
    • Part number: P-CDHD11-509  (P/N:)
    • Gốc dầu: Dầu gốc khoáng
    • Tuổi thọ: 3000h chạy máy
    • Quy cách: Xô sắt tròn 20 lít
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
    • Xuất xứ: Kobelco Nhật Bản

    Shell corena S2 P 150

    • Tên dầu: Shell corena S2 P 150
    • Mã sản phẩm: Shell corena S2 P 150
    • Thương hiệu: Shell Corena
    • Gốc dầu: Gốc khoáng 
    • Tuổi thọ: 2000- 4000 giờ
    • Độ nhớt: ISO VG 150
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí piston 
    • Bao bì: Xô nhựa 20 lít, Phuy 209 lít 

    Shell corena S4 P 68

    • Tên dầu: Shell corena S4 P 68
    • Mã sản phẩm: Shell corena S4 P 68
    • Thương hiệu: Shell Corena
    • Gốc dầu: Gốc tổng hợp 
    • Tuổi thọ: 2000 – 4000 giờ chạy máy 
    • Độ nhớt: ISO VG 68
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí piston
    • Quy cách: Xô nhựa 20 lít/ Phuy 209 Lít

    Dầu máy nén khí CompAir SCWO4000-20

    • Tên dầu: Compair FluidForce
    • Mã sản phẩm: SCWO4000-20
    • Gốc dầu: Bán tổng hợp 
    • Hãng sản xuất: Compair
    • Tuổi thọ: 4000 giờ chạy máy 
    • Quy cách đóng gói: Xô 20 lít 
    • Sử dụng: dùng cho máy nén khí trục vít có dầu 
    • Xuất xứ: Nhập khẩu 

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Dầu Castrol Aircol SR

    • Tên dầu: Castrol Aircol SR
    • Gốc dầu: Tổng hợp PAO
    • Độ nhớt: ISO VG 46 / 68
    • Tuổi thọ: 800 giờ chạy máy.
    • Quy cách: Can 20 lít

    Dầu Z-6000 Mitsuiseiki Nhật Bản

    • Part name: Z6000 COMPRESSOR OIL
    • Part number: 7110044806900
    • Gốc dầu: Bán tổng hợp (Base oil)
    • Tuổi thọ: 6.000h chạy máy
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén trục vít cánh gạt Mitsuiseiki
    • Sản xuất bởi: MITSUI SEIKI KOGYO CO.,LTD.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Z-3000 Mitsuiseiki

    • Part name: Z3000 COMPRESSOR OIL
    • Part number: 7111462822600
    • Gốc dầu: khoáng
    • Tuổi thọ: 3000h chạy máy
    • Dung tích: xô sắt 20L
    • Sản xuất bởi: MITSUI SEIKI KOGYO CO.,LTD.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu máy nén khí Fusheng FS600

    Tên FS 600
    Mã sản phẩm 2100050209
    Gốc dầu Tổng hợp PAO + Ester
    Tuổi thọ 6000h chạy máy
    Chỉ định Trục vít Fusheng SA series
    Cách thức bảo quản Can nhựa 20 lít
    Hãng sản xuất Fusheng
    Xuất xứ Canada

    Dầu Hitachi new Hiscrew oil next

    • Partname: 日立 NEW HISCREW OIL NEXT
    • Part number: 55173321
    • Gốc dầu:  Tổng hợp POE
    • Tuổi thọ: 12000h chạy máy
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén Hitachi OSP, Next1, NextII series
    • Quy cách: Can 4L, Xô 20L, Phuy 200L
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Hiscrew oil 2000 new

    • Tên dầu: HISCREW OIL 2000
    • Mã sản phẩm: 55173320
    • Gốc dầu: Tổng hợp
    • Tuổi thọ: 12.000 giờ
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí Hitachi Máy nén khí trục vít
    • Bao bì: Xô nhựa 20 lít
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Fusheng FS200 gốc khoáng

    • Tên dầu: FUSHENG FS200
    • Gốc dầu: Gốc khoáng
    • Tuổi thọ:2000~3000 giờ chạy máy
    • Độ nhớt ISO VG: 46
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén trục vít Fusheng SA series.
    • Quy cách: Xô nhựa trắng 20 lít

    Dầu Kyungwon Airlube Plus

    • Tên dầu: Dầu Kyungwon Airlube plus
    • Part number: C5010027 nay chuyển C5010042
    • Chỉ định: dùng cho máy nén Kuyngwon
    • Gốc dầu: Gốc khoáng tinh luyện
    • Độ nhớt: ISO VG 46
    • Tuổi thọ: 4000~5000 giờ chạy máy.
    • Quy cách: Xô sắt 20 lít
    • Xuất xứ: Kyungwon Hàn Quốc

    Liên hệ

    Nhận Tin tức mới nhất
    từ Khí Nén Á Châu tại đây

    Xuất phát điểm từ sửa chữa máy nén khí, chúng tôi coi trọng sự tận tâm cho tất cả dịch vụ mình cung cấp.