Tất cả sản phẩm
Trở về

Khí nén Á Châu cam kết

  • Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

  • Cam kết sản phẩm chất lượng

  • Bảo hành chính hãng 2 năm.

  • Tuân thủ quy định về môi trường

Mô tả sản phẩm

Atlas copco cung cấp 07 dòng máy nén piston với 03 công nghệ nén, tương ứng với chúng là loại dầu máy nén tương thích. Tất cả sản phẩm máy piston hãng Atlas copco

Tất cả sản phẩm máy piston hãng Atlas copco

1. Dầu L Piston Fluid 

1.1 Đặc điểm 

Dầu máy nén Piston Atlas copco LE/LT/LB/LZ/LF
Máy nén Piston LE

Dầu tổng hợp cho máy nén khí piston có dầu của atlas copco. Được chỉ định dùng cho những model máy thuộc:

  • LE series: máy nén Piston có dầu 01 cấp nén
  • LT series: máy nén piston 02 cấp nén của Atlas copco.
  • LB series đồng thời dầu cũng dùng cho máy nén piston tăng áp (Booster)

1.2 Đặc điểm và quy cách bao bì (P/N)

Tên dầu (Part name) Dầu L Piston Fluid
Gốc dầu Gốc tổng hợp được thiết kế đặc biệt cho máy piston Atlas copco (Synthetic lubricant)
Tuổi thọ dầu 3000h chạy máy hoặc 02 năm trong điều kiện tham chiếu
Điều kiện môi trường tham chiếu Phạm vi nhiệt độ môi trường xung quanh từ 0 °C đến + 50 °C
Áp suất hoạt động tối đa 40 bar
Chỉ định dùng cho Máy piston có dầu Atlas copco: LE/LT/LB series
Quy cách đóng gói (P/N) 1lít can nhựa (1630 2040 01)
5lít can nhựa (1630 2040 05)
Bao bì cũ (Part#) Chai 1lít. (1503614263)
Can nhựa 5lít  (1503614260)

1.3 Đặc tính lý hoá

Thông số đánh giá Tiêu chuẩn Đơn vị Giá trị
VDL lubricating oils DIN 51506 VDL
Classification industrial oils ISO 6743-3 L-DAA & L-DAB
Density at 15°C ISO 3675 kg/dm³ 0,889
Viscosity at 40°C ASTM D 445 mm²/s 47,28
Viscosity index ASTM D 2270 109
Total acid number ASTM D 974 mg KOH/g 0,07
Rust test ASTM D 665B Pass
Pour point ASTM D 97 °C -45

1.4 Thông tin từ nhà sản xuất

Dầu máy nén Piston Atlas copco LE/LT/LB/LZ/LF
Dau cho may nen Piston atlas copco Fluid 1630204005

Dầu có hiệu suất tập trung cho máy nén khí piston. Máy Nén Khí piston đặt ra nhu cầu cao về chất bôi trơn:

  • Nhiệt độ nén có thể vượt quá 200°C (392°F)
  • Áp suất lên đến 40 bar, ngưng tụ
  • Thời gian tải (loal/unloald) chu kỳ thấp
  • Lắp đặt không tối ưu phòng sạch ô nhiễm bụi, sương dầu.

Dầu máy nén khí truyền thống không thể đối phó với những điều kiện khắc nghiệt này, dẫn đến sự suy thoái dầu nhanh chóng, máy nén rễ quá nhiệt và có khả năng không thể phục hồi hư hỏng và chi phí sửa chữa cao.

Do đó, chất bôi trơn hiệu suất cao tăng tuổi thọ thiết bị. Atlas Copco L Piston Fluid được phát triển như một chất bôi trơn có sức đề kháng cao, chịu được điều kiện khắc nghiệt, với khoảng thời gian phục vụ dài và hiệu suất vượt trội.

Lượng dầu sử dụng cho máy nén khí piston thường ít hơn 02 lít/ máy. Tính kinh tế của các loại dầu chất lượng kém hơn đơn giản là không đáng để mạo hiểm.

2. Dầu cho máy nén piston mini Automan

2.1 Đặc điểm

Dòng dầu máy nén khí piston gốc khoáng chuyên dùng cho dòng máy nén mini automan của Atlas copco

Dầu máy nén Piston Atlas copco LE/LT/LB/LZ/LF
AUTOMAN AC 30 E 90L 2.2KW 3HP 220V

Máy nén piston Automan đặt ra những yêu cầu khắc nghiệt đối với chất bôi trơn: nhiệt độ nén cao, có thể vượt quá 150C (300 F), áp suất lên đến 20 bar, ngưng tụ thường trong thời gian tải chu kỳ thấp và nhiễm bụi trong các lắp đặt không được bảo dưỡng tối ưu.

Dầu nhớt truyền thống không thể đối phó với những điều kiện khắc nghiệt này, dẫn đến việc dầu nhanh chóng xuống cấp, quá nhiệt và có khả năng hư hỏng không thể phục hồi và chi phí sửa chữa cao. Do đó, chất bôi trơn hiệu suất cao làm tăng tuổi thọ thiết bị. Atlas Copco Automan Fluid đã được phát triển như một chất bôi trơn có độ bền cao, chịu được các điều kiện khắc nghiệt, với thời gian sử dụng lâu dài và hiệu suất vượt trội.

Lý tưởng dùng cho cửa hàng sửa chữa, xưởng ,nhà máy công nghiệp vừa/ nhỏ.

2.2 Đặc tính lý hoá Automan

Đặc tính lý hóa 
Mật độ:  15°C ( kg/dm3) 0.89 ISO 3675
Độ nhớt:  40°C ( mm2/s) 93     ASTM D445
Chỉ số độ nhớt         103 ASTM D 2270
Độ ổn định bọt  (ml) 0/0/0 ASTM D 892
Tổng số axit ( KOH/g) 0.08 ASTM D 974
Kiểm tra rỉ sét Đạt  ASTM D 665B
Điểm đông đặc ( °C)           -18 ASTM D 97
Dầu máy nén Piston Atlas copco LE/LT/LB/LZ/LF
Dầu cho máy nén Piston Automan

2.3 Quy cách bao bì

  • Can nhựa 2 lít (P/N:2901160600)
  • Can nhựa 5 lít (P/N:2901160700)

3. Dầu RotoM 2908850600

Atlas copco Roto-M là dầu tốt nhất giúp bảo vệ, bôi trơn bánh răng. Đây là hỗn hợp có độ nhớt cao, hạng nặng, được pha chế đặc biệt cho hộp số trên máy sấy khí hấp thụ Atlas Copco MD.

Roto-M cung cấp độ bền màng cao cần thiết trong các ứng dụng bánh răng hình nón. Nó giảm thiểu hao mòn và đảm bảo bôi trơn tối ưu cho bộ truyền động bánh răng sâu MD, trong mọi điều kiện vận hành. Độ tin cậy vượt trội của nó giúp thời gian hoạt động của thiết bị tối đa.

Quy cách đóng gói: Can 1 Lít,

Mã sản phẩm: 2908850600

Catalogue MSDS

Xem và tải file PDF của dầu:

Catalogue dầu máy nén khí Piston_LE-LT-LB-LZ-LF

 

Xem thêm

Dầu máy nén Piston Atlas copco LE/LT/LB/LZ/LF

Dùng cho Máy nén khí Piston Atlas copco
Chủng loại Dầu gốc khoáng, Dầu tổng hợp
Công nghệ nén Máy nén khí cao áp, Piston có dầu
Piston có dầu LE/ LT series
Piston oil free LZ, LF, LFx & LFxD series
Piston tăng áp LB booster series
Bao bì Can 1 lít/ can 2 lít/ can 5 lít
Xuât xứ EU

Liên hệ nhận báo giá ngay

Gửi yêu cầu Báo giá

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Dầu máy nén khí Kaishan

    Tên sản phẩm Dầu máy nén khí Kaishan
    Gốc dầu  Dầu gốc khoáng
    Sử dụng Dùng cho máy nén khí trục vít Kaishan
    Tuổi thọ 3000-4000h hoặc tùy theo điều kiện vận hành máy thực tế
    Quy cách Xô 16 lít
    Hãng sản xuất Kaishan
    Xuất xứ Trung Quốc

    Dầu Shell Corena S3 R32/46/68

    • Tên dầu: Dầu Shell Corenan S3
    • Chỉ số độ nhớt: ISO VG 32/46/68/100
    • Phân khúc; Dầu cơ bản giá thành cận rẻ.
    • Gốc dầu: Gốc khoáng
    • Tuổi thọ: 4000~6000h chạy máy.
    • Xuất xứ: Shell Việt Nam (trước 2019 xuất xứ Thái Lan)

    Dầu Kobelco Super Lup

    • Gốc dầu: Tổng hợp
    • Tuổi thọ: Siêu dài lên đến 12.000 chạy máy tương đương 02 năm vận hành máy. 
    • Quy cách bao bì: Chai sắt 1 lít, can sắt 4 Lít, Xô sắt 20 lít. 

    Dầu Kobelco Extra Oil (EXT-OIL)

    • Mã sản phẩm: PS-HD11-505
    • Gốc dầu: Khoáng tinh luyện (bán tổng hợp)
    • Tuổi thọ: Thời gian thay dầu lên đến 6.000 giờ chạy máy (tương đương 01 năm sử dụng máy)
    • Quy cách đóng gói: Can sắt 4 lít, xô sắt 20 lít
    • Chỉ định; Dùng cho máy nén trục vít KOBELION máy nội địa Nhật Bản.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu máy nén khí Kobelco GENUINE SCREW OIL

    • Part name: KOBE SCREW OIL (GENUINE SCREW OIL)
    • Part number: P-CDHD11-509  (P/N:)
    • Gốc dầu: Dầu gốc khoáng
    • Tuổi thọ: 3000h chạy máy
    • Quy cách: Xô sắt tròn 20 lít
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén khí trục vít Kobelco
    • Xuất xứ: Kobelco Nhật Bản

    Shell corena S2 P 150

    • Tên dầu: Shell corena S2 P 150
    • Mã sản phẩm: Shell corena S2 P 150
    • Thương hiệu: Shell Corena
    • Gốc dầu: Gốc khoáng 
    • Tuổi thọ: 2000- 4000 giờ
    • Độ nhớt: ISO VG 150
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí piston 
    • Bao bì: Xô nhựa 20 lít, Phuy 209 lít 

    Shell corena S4 P 68

    • Tên dầu: Shell corena S4 P 68
    • Mã sản phẩm: Shell corena S4 P 68
    • Thương hiệu: Shell Corena
    • Gốc dầu: Gốc tổng hợp 
    • Tuổi thọ: 2000 – 4000 giờ chạy máy 
    • Độ nhớt: ISO VG 68
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí piston
    • Quy cách: Xô nhựa 20 lít/ Phuy 209 Lít

    Dầu máy nén khí CompAir SCWO4000-20

    • Tên dầu: Compair FluidForce
    • Mã sản phẩm: SCWO4000-20
    • Gốc dầu: Bán tổng hợp 
    • Hãng sản xuất: Compair
    • Tuổi thọ: 4000 giờ chạy máy 
    • Quy cách đóng gói: Xô 20 lít 
    • Sử dụng: dùng cho máy nén khí trục vít có dầu 
    • Xuất xứ: Nhập khẩu 

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Dầu Castrol Aircol SR

    • Tên dầu: Castrol Aircol SR
    • Gốc dầu: Tổng hợp PAO
    • Độ nhớt: ISO VG 46 / 68
    • Tuổi thọ: 800 giờ chạy máy.
    • Quy cách: Can 20 lít

    Dầu Z-6000 Mitsuiseiki Nhật Bản

    • Part name: Z6000 COMPRESSOR OIL
    • Part number: 7110044806900
    • Gốc dầu: Bán tổng hợp (Base oil)
    • Tuổi thọ: 6.000h chạy máy
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén trục vít cánh gạt Mitsuiseiki
    • Sản xuất bởi: MITSUI SEIKI KOGYO CO.,LTD.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Z-3000 Mitsuiseiki

    • Part name: Z3000 COMPRESSOR OIL
    • Part number: 7111462822600
    • Gốc dầu: khoáng
    • Tuổi thọ: 3000h chạy máy
    • Dung tích: xô sắt 20L
    • Sản xuất bởi: MITSUI SEIKI KOGYO CO.,LTD.
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu máy nén khí Fusheng FS600

    Tên FS 600
    Mã sản phẩm 2100050209
    Gốc dầu Tổng hợp PAO + Ester
    Tuổi thọ 6000h chạy máy
    Chỉ định Trục vít Fusheng SA series
    Cách thức bảo quản Can nhựa 20 lít
    Hãng sản xuất Fusheng
    Xuất xứ Canada

    Dầu Hitachi new Hiscrew oil next

    • Partname: 日立 NEW HISCREW OIL NEXT
    • Part number: 55173321
    • Gốc dầu:  Tổng hợp POE
    • Tuổi thọ: 12000h chạy máy
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén Hitachi OSP, Next1, NextII series
    • Quy cách: Can 4L, Xô 20L, Phuy 200L
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Hiscrew oil 2000 new

    • Tên dầu: HISCREW OIL 2000
    • Mã sản phẩm: 55173320
    • Gốc dầu: Tổng hợp
    • Tuổi thọ: 12.000 giờ
    • Sử dụng: Dùng cho máy nén khí Hitachi Máy nén khí trục vít
    • Bao bì: Xô nhựa 20 lít
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Dầu Fusheng FS200 gốc khoáng

    • Tên dầu: FUSHENG FS200
    • Gốc dầu: Gốc khoáng
    • Tuổi thọ:2000~3000 giờ chạy máy
    • Độ nhớt ISO VG: 46
    • Chỉ định: Dùng cho máy nén trục vít Fusheng SA series.
    • Quy cách: Xô nhựa trắng 20 lít

    Dầu Kyungwon Airlube Plus

    • Tên dầu: Dầu Kyungwon Airlube plus
    • Part number: C5010027 nay chuyển C5010042
    • Chỉ định: dùng cho máy nén Kuyngwon
    • Gốc dầu: Gốc khoáng tinh luyện
    • Độ nhớt: ISO VG 46
    • Tuổi thọ: 4000~5000 giờ chạy máy.
    • Quy cách: Xô sắt 20 lít
    • Xuất xứ: Kyungwon Hàn Quốc

    Liên hệ

    Nhận Tin tức mới nhất
    từ Khí Nén Á Châu tại đây

    Xuất phát điểm từ sửa chữa máy nén khí, chúng tôi coi trọng sự tận tâm cho tất cả dịch vụ mình cung cấp.