Thông số kĩ thuật HX series Kyungwon
Model |
Lưu lượng (Nm3/min) | Công suất
(kW) |
Nhiệt độ môi trường | Nhiệt độ đầu vào | Điện áp ra | Làm lạnh | Inlet/
Outlet |
||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | oC | oC | V/Ph | PT | ||
HX2000K | 60.00 | 66.54 | 9.50 | 10.60 |
4~43 |
4~49 |
380V 440V/ 3ph |
R-407C(50Hz)
R-22C(60Hz) |
6" |
HX2500K | 75.00 | 83.17 | 10.30 | 13.00 | 6" | ||||
HX3000K | 90.10 | 99.80 | 11.80 | 14.50 | 6" | ||||
HX4000K | 120 | 133.08 | 13.60 | 17.70 | 8" | ||||
HX5000K | 150.10 | 166.35 | 18.50 | 24.40 | 8" | ||||
HX6000K | 180.30 | 199.61 | 22.70 | 30.50 | 8" |
Sản phẩm hiện đang được phân phối trực tiếp tại công ty tnhh Khí Nén Á Châu