Air dryer ARX-SE series, Dòng máy sấy tác nhân lạnh nội địa Nhật Bản, nhiệt khí vào cao.
Tính năng vượt trội
- Những chất bẩn, dầu nước sẽ được tách ra khỏi dòng khí nén và di chuyển ra bên ngoài qua van thoát nước
- Phương pháp này còn giúp giảm thiểu chi phí, dễ vận hành, dễ sửa chữa và hiệu suất làm việc khá ổn định.
- Khi nhiệt độ động lại theo giọt sương khoảng 2 đến 6 độ C thì lượng hơi nước trong dòng khí nén sẽ được ngưng tụ
- Khí nén được làm sạch và lạnh sẽ được đưa đến bộ phận trao đổi nhiệt để nâng nhiệt độ lên từ 6 đến 8 độ C, trước khi đưa vào sử dụng.
RAX37J-SE / RAX55J-SE / RAX75J-SE
型式 | 空冷式 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
RAX | 37J-SE | 55J-SE | 75J-SE | |||
処理空気量(50/60Hz) | m3/min | 6.1/6.5 | 9.1/10.5 | 12.1/13.4 | ||
入口空気温度範囲/出口空気露点 | ℃ | 5~80 / 圧力下10 | ||||
使用流体/使用周囲温度範囲 | ℃ | 圧縮空気 / 2~45 | 圧縮空気 / 2~48 | |||
使用圧力範囲(ゲージ圧力) | MPa | 0.2~0.98 | 0.29~0.98 | |||
外形寸法 | 高さ | mm | 1100 | 1140 | 1286 | |
奥行 | mm | 990 | 1081 | 1244 | ||
幅 | mm | 330 | 470 | |||
質量 | kg | 84 | 139 | 190 | ||
オート ドレン トラップ |
型式 | FD6 | AD-5 | |||
排出口口径 | Φ4(内径Φ5.7~Φ6.0(外径Φ8)の ナイロン系エアーチューブを ご使用ください。) 又はRc1/4 ※1 |
Rc1/2 | ||||
空気出入口接続口径 | R1 1/2 | R2 | ||||
電気特性 | 電源(50/60Hz) | V | 三相200/200,220 | |||
消費電力(50/60Hz) | kW | 1.31/1.62,1.64 | 2.5/3.0,3.0 | 3.0/3.9,3.9 | ||
電流(50/60Hz) | A | 5.4/5.7,5.5 | 9.5/9.5,9.4 | 10.7/11.7,11.5 | ||
電源容量 | kVA | 2.9 | 5.0 | 6.1 | ||
しゃ断器容量 | A | 10 | 20 | 30 | ||
冷媒 | R-410A | |||||
冷凍用圧縮機出力 | kW | 1.8 | 1.9 | 2.2 | ||
運転音(50/60Hz) | dB(A) | 60/63 | 67/70 | 70/73 |
Catalogue (dowloald file PDF)
Bạn có thể xem và tải Manual, catalogue máy khí nén khí và thiết bị phụ trợ tại chuyên mục blog trên website này. Hoặc gõ trực tiếp vào chát bót tại chân trang. File không cài đặt pasword.