Tất cả sản phẩm
Trở về

Khí nén Á Châu cam kết

  • Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

  • Cam kết sản phẩm chất lượng

  • Bảo hành chính hãng 2 năm.

  • Tuân thủ quy định về môi trường

Mô tả sản phẩm

Đặc điểm dòng máy trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Airend đẳng cấp thế giới

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series
Airend Kyungwon AF Series
  • Tuổi thọ 2000h và rô to 2 tần không rỉ chống ăn mòn hiệu quả
  • Vỏ sơn tĩnh điện giúp máy nén đạt hiệu suất cao, vận hành ổn định ở nhiệt độ và áp suất cao
  • Bánh răng độ chính xác cao giúp cải thiện tiếng ồn và độ bền cơ học
  • Hiệu quả làm mát vượt trội
  • ĐÁp ứng nhu cầu khách hàng ở nhiều nhóm sản phẩm và tỉ số nén khác nhau

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series
Công nghệ trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Thông số Kyungwon AF Series 

Kyungwon AF Series

 

Model

Áp suất Lưu lượng Công suất Kích thước Trọng lượng Cửa thoát khí
Bar Psig M3/min Cfm kW HP Mm Kg A(B)
 

Af 75 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

8,5

8,5

7,8

302

300

274 •

 

55

 

75

 

2300x1570x2090

 

2600

50(2)
 

Af 100 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

12,5 11,5

11,4

441 406

403

 

75

 

100

 

2300x1570x2090

 

2800

50(2)
 

Af 125 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

15,0 15,0

12,9

530

528

455 •

 

93

 

125

 

2700x1660x2350

 

3200

80(3)
 

AF150 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

19,7 16,8

16,8

696 593

592 •

 

110

 

150

 

2700x1660x2350

 

3250

80(3)
 

AF175 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

22,2 19,7

19,6

782 694

693 •

 

132

 

175

 

2700x1660x2350

 

3300

80(3)
 

AF200 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

26.1 23.6

23.6

923 834

833

 

160

 

215

 

2700x1660x2350

 

3350

80(3)
 

Af 250 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

33,6

32,6

1.187

1.151

 

190

 

250

 

4170x2150x2400

 

4250

100(4)
 

AF300 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

39,9 36,0

33,5

1.409 1.271

1.183

 

220

 

300

 

4170x2150x2400

 

4400

 

100(4)

 

AF350 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

45,1

42,7

39,8

1.592 1.507

1.406

 

260

 

350

 

4170x2150x2400

 

4650

 

100(4)

 

AF400 •

7.0

8.5

9.5

100

120

135

50,4 45,5

45,0

1.781 1.608

1.588

 

300

 

400

 

4170x2150x2400

 

4800

 

100(4)

AF Series (60Hz VSD)

 

Model

Áp suất Lưu lượng Công suất Kích thước Trọng lượng Cửa thoát khí
Bar Psig M3/min Cfm kW HP Mm Kg A(B)
 

AF50V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

2 ~ 5.6

2 ~ 5.2

2 ~ 4.9

71 ~ 198

71 ~ 184

71 ~ 173

 

37

 

50

 

1900x1180X2030

 

1800

 

40(1 1/2)

 

AF75V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

4,5 ~ 8,5 4,5 ~ 8,5

4,2 ~ 7,8

159 ~ 302 159 ~ 300

148 ~ 274

 

55

 

75

 

2300x1570x2090

 

2650

 

50(2)

 

AF100V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

7 ~ 12.5

6 ~ 11.5

6 ~ 11.4

247 ~ 441 212 ~ 406

212 ~ 403

 

75

 

100

 

2300x1570x2090

 

2850

 

50(2)

 

AF125V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

9 ~ 15.0 8.5 ~15.0

8.2 ~12.9

318 ~ 530

300 ~ 528

290 ~ 455

 

93

 

125

 

2700x1660x2350

 

3300

 

80(3)

 

AF150V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

12 ~ 19.7 11 ~ 16.8 11 ~16.8 424 ~ 696 388 ~ 593

388 ~ 592

 

110

 

150

 

2700x1660x2350

 

3370

 

80(3)

 

AF175V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

14 ~ 22.2 13 ~ 19.7 13 ~19.6 494 ~ 782 459 ~ 694

459 ~ 693

 

132

 

175

 

2700x1660x2350

 

3460

 

80(3)

 

AF200V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

16 ~ 26.1 15 ~ 23.6

15 ~ 23.6

565 ~ 923 530 ~ 834

530 ~ 833

 

160

 

215

 

2700x1660x2350

 

3500

 

80(3)

 

AF250V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

18 ~ 33,6

25,3~32,6

636 ~ 1187

893 ~ 1151

 

190

 

250

 

4170x2150x2400

 

4430

 

100(4)

 

AF300V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

22 ~ 39,9 20 ~ 36,0

20 ~ 33,5

777 ~ 1409 706 ~ 1271

706 ~ 1183

 

220

 

300

 

4170x2150x2400

 

4580

 

100(4)

 

AF350V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

26 ~ 45,1 25 ~ 42,7

24 ~ 39,8

918 ~ 1592 883 ~ 1507

848 ~ 1406

 

260

 

350

 

4170x2150x2400

 

4840

 

100(4)

 

AF400V

7.0

8.5

9.5

100

120

135

30 ~ 50.4 28 ~ 45.5

27 ~ 45.0

1059 ~ 1781 989 ~ 1608

953 ~ 1588

 

300

 

400

 

4170x2150x2400

 

5010

 

100(4)

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series
Hệ thống Kyungwon AF Series

dòng máy đang được phân phối trực tiếp tại công ty TNHH Khí Nén Á Châu

Xem thêm

Máy nén khí trục vít không dầu Kyungwon AF Series

  • Dòng máy: Kyungwon AF Series
  • Loại máy: trục vít không dầu
  • công suất: 37 -300kW
  • Lưu lượng: 2 – 50.4M3/min
  • Áp suất: 7 8.5 9.5bar
  • Xuất xứ: Hàn Quốc

Liên hệ nhận báo giá ngay

Gửi yêu cầu Báo giá

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí cũ Atlas Copco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Atlas Copco
    • Công suất: 55kW – 75Hp
    • Lưu lượng khí nén: 2.11 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8.6 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 1360 kg
    • Sản xuất năm: 2011
    • Số giờ chạy: 31.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản.

    Máy nén khí cũ Kobelco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Kobelco
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.70m3/min
    • Áp suất tối đa: 0.69mpa
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 975 kg
    • Sản xuất năm: 2006
    • Số giờ chạy: 32.362
    • Xuất xứ: Nhật Bản.
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí cũ Hitachi không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Hitachi
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.4 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Kích thước: 1530 x 1150×1650
    • Khối lượng khô: 1200 kg
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 28.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Máy nén khí cũ Ingersoll Rand công trường Diesel

    • Thương hiệu: Ingersoll Rand
    • Model: 7 / 31
    • Công suất: 3.100 l/phút
    • Áp suất làm việc: 7 bar
    • Loại máy nén: Máy nén trục vít
    • Khối lượng: 736 kg
    • Giờ máy: 1996
    • Năm sản xuất: 2011
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí di động Kaeser cũ chạy dầu Diesel

    • Hãng sản xuất: Kaeser
    • Lưu lượng khí: 5 m³/phút
    • Động có Diesel: Kubota V1505-T
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 400V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 1200 kg
    • Độ ồn: 65 dB
    • Năm sản xuất: 2014
    • Thời gian hoạt động: 1.300 m/giờ

    Máy nén khí cũ Atlas Copco công trường Diesel

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 10.5 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Áp suất làm việc: 1.2 Mpa
    • Loại máy: Máy nén khí di động, chạy dầu Diesel
    • Trọng lượng: 749 kg
    • Kích thước: 4.356 x 1.701 mm x 1.661 mm
    • Năm sản xuất: 2011
    • Giờ chạy: 1931

    Máy nén khí Atlas Copco công suất lớn cũ bãi

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 21.8 m³/phút
    • Công suất động cơ: 132 kW (180 hp)
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3500 kg
    • Số giờ chạy: 32.762 giờ
    • Xuất xứ: Châu Âu

    Máy nén khí Kobelco cũ công suất lớn Nhật bãi

    • Hãng sản xuất: Kobelco
    • Công suất động cơ: 120 kW (160 hp)
    • Lưu lượng khí: 20 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3955 kg
    • Kích thước: 1600 x 900 x 1300 mm
    • Độ ồn: 68 dB
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 27.863 giờ
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí trục vít dầu Kyungwon ASM series

    • Dòng máy: Kyungwon ASM Series
    • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
    • Khởi động: Sao-Tam giác
    • Công suất: 22kw~375kW
    • Lưu lượng: 3~50 ㎥/min
    • Xuất xứ:Hàn Quốc

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Air Hansong

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • HS-A: Điều khiển sao-tam giác
    • HS-E: Biến tần, motor BLDC
    • Công suất: 7,5kw ~ 180kw
    • Áp suất làm việc: 6,5~8bar
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp tích hợp sấy bình tích Trung Quốc

    • Thương hiệu: Air-hansong
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Truyền động: Trực tiếp
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít tích hợp Trung Quốc Airhorse

    • Thương hiệu: AC POWER
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Công suất: 5 -15kW
    • Lưu lượng: 0,75 -2,3m3/min
    • Truyền động: Khớp nối
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Trọng lượng: 410- 540kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp Trung Quốc cho cắt lazer

    • Chuyên dùng: Cắt lazer
    • Áp suất: 13~16bar
    • Lưu lượng: 1,2 -2,3 m3/min
    • Công nghệ: Trục vít dầu
    • Tích hợp: sấy, lọc, bình tích
    • Công suất: 15kW~22kW
    • Trọng  lượng <500kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Tornado pro

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • Công suất: 7.5-350kW
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén trục vít có dầu Trung Quốc cao cấp

    • Công nghệ: Trục vít
    • Đầu nén: Atlas copco
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Dòng máy nén trục vít cỡ nhỏ cao cấp. Nhưng có giá rẻ nhờ tối ưu những bộ phận phụ trợ như vỏ, bệ máy, bình dầu, truyền động.

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc 7.5-15kW

    • Loại máy: Máy nén khí trục vít Trung Quốc 
    • Công nghệ nén: Trục vít có dầu
    • Công suất: 7.5kw-15kw
    • Điều khiển: Sao-tam giác
    • Áp suất: 8-10bar
    • Thiết kế: Truyền động dây đai

    Liên hệ

    Nhận Tin tức mới nhất
    từ Khí Nén Á Châu tại đây

    Xuất phát điểm từ sửa chữa máy nén khí, chúng tôi coi trọng sự tận tâm cho tất cả dịch vụ mình cung cấp.