Tất cả sản phẩm
Trở về

Khí nén Á Châu cam kết

  • Lắp đặt miễn phí lúc giao hàng

  • Cam kết sản phẩm chất lượng

  • Bảo hành chính hãng 2 năm.

  • Tuân thủ quy định về môi trường

Mô tả sản phẩm

kyungwon AS-Series
kyungwon AS-Series

Kyungwon AS series Là dòng máy quan trọng, làm nên thương hiệu Kyungwon. Dòng máy nén khí trục vít dầu của Kyungwon.

Catalogue file PDF

Video giới thiệu máy nén Kyungwon ASM

[wpcc-iframe loading=”lazy” title=”Giới thiệu máy nén khí kyungwon” width=”1020″ height=”574″ src=”https://www.youtube.com/embed/HGzBeyycH_U?start=2&feature=oembed” frameborder=”0″ allow=”accelerometer; autoplay; clipboard-write; encrypted-media; gyroscope; picture-in-picture; web-share” allowfullscreen=””]

Tính năng nổi bật

  • Airend dòng Kyungwon ASM( Made in Korea)
  • Airend bảo hành 5 năm.
  • Máy nén bảo hành 2 năm.
  • Đầu máy nén hiệu suất mạnh mẽ
  • Có thể thông báo trước về việc kiểm tra định kỳ TBM.
  • Ứng dụng Full Micom đa chức năng cho tất cả dòng máy
  • Áp dụng tùy chọn Extroller || Micom
  • Có thể cài đặt hệ thống CMS( Compressor Monitoring system)

Cấu tạo Máy nén khí Kyungwon ASM Series

Máy nén khí Kyungwon ASM Series

Máy nén khí Kyungwon ASM Series
Cấu tạo Máy nén khí Kyungwon ASM Series

Bảng thông số kỹ thuật dòng máy

Thông số kỹ thuật Kyungwon ASM

 

Model

Áp lực

tối đa

Lưu lượng Công suất Kích thước Trọng lượng Cửa thoát khí
Bar Psig cfm ㎥/min kW HP mm kg

A(B)

ASM20B •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

2,6

2,2

2,1

91,3

77,3

73,8

15 20 1400×830

x1350

480

25(1)

ASM30T •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

3,70

3,50

3,30

130

130

106 •

22 30 1400×830

x1350

757

25(1)

ASM50 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

6,80

5,80

5,30

205

205

187

37 50 1660×1030

x1607

1140

40(1 1/2)

ASM75 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

10,20

9,20

8,30

360

360

293 •

55 75 2000X1210

X1857

1780

50(2)

ASM100 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

12,30 12,10

11,10

432

432

363

75 100 2000X1210

X1857

1780

50(2)

ASM150 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

21,00 19,00

16,30

750

724

586 •

110 150 2550×1470

x2156

2785

65(2 1/2)

ASM200 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

25,10 25,00

24,00

860

843

825

160 215 2700×1640

x2156

3000

80(3)

ASM250 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

30,30

30,10

27,00

1024

1024

925 •

190 250 2700×1640

x2156

3250

80(3)

ASM300 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

42,80 38,00

37,00

1420 1284

1247 •

225 300 4080×1900

x2356

6200

100(4)

ASM350 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

45,00 42,00

41,50

1682 1543

1462 •

265 350 4080×1900

x2356

6350

100(4)

ASM400 •

7,0

8,5

9,5

100 120

135

53,67 49,12

48,39

1889 1729

1703 •

300 400 4080×1900

x2356

6430

100(4)

Thông số kĩ thuật AS Series cũ

Compressor
Type
Max.Working Pressure Capacity Motor Power Noise Weight Air Outlet
bar psig ㎥/min kw dB(A) kg A(B)
AS31 7.0
8.5
9.5
100
120
135
3.46
3.41
3.1
22 63 700 25(1)
AS41 7.0
8.5
9.5
100
120
135
4.8
4.5
4.2
30 65 785 25(1)
AS51 7.0
8.5
9.5
100
120
135
5.9
5.8
4.4
37 65 1030 40(1 1/2)
AS76 7.0
8.5
9.5
100
120
135
10.4
8.4
8.0
55 72 1630 50(2)
AS102 7.0
8.5
9.5
100
120
135
12.5
12.5
10.2
75 75 1650 50(2)
AS151 7.0
8.5
9.5
100
120
135
20.7
20.3
20.1
132 78 2785 65(2 1/2)
AS201 7.0
8.5
9.5
100
120
135
26.5
24.0
22.7
160 79 2950 80(3)
AS251 7.0
8.5
9.5
100
120
135
31.0
31.0
30.9
200 81 3250 80(3)
AS301 7.0
8.5
9.5
100
120
135
38.9
35.9
32.6
225 84 6200 100(4)
AS401 7.0
8.5
9.5
100
120
135
48.7
44.2
44.1
300 89 6430 100(4)
AS501 7.0
8.5
9.5
100
120
135
*
*
*
375 91 7950 125(5)

Dòng máy đang được cung cấp bởi công ty TNHH Khí Nén Á Châu

Xem thêm

Máy nén khí trục vít dầu Kyungwon ASM series

  • Dòng máy: Kyungwon ASM Series
  • Công nghệ: Trục vít ngâm dầu
  • Khởi động: Sao-Tam giác
  • Công suất: 22kw~375kW
  • Lưu lượng: 3~50 ㎥/min
  • Xuất xứ:Hàn Quốc

Liên hệ nhận báo giá ngay

Gửi yêu cầu Báo giá

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí cũ Atlas Copco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Atlas Copco
    • Công suất: 55kW – 75Hp
    • Lưu lượng khí nén: 2.11 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8.6 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 1360 kg
    • Sản xuất năm: 2011
    • Số giờ chạy: 31.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản.

    Máy nén khí cũ Kobelco không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Kobelco
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.70m3/min
    • Áp suất tối đa: 0.69mpa
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Khối lượng khô: 975 kg
    • Sản xuất năm: 2006
    • Số giờ chạy: 32.362
    • Xuất xứ: Nhật Bản.
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí cũ Hitachi không dầu Oil Free

    • Thương hiệu: Hitachi
    • Công suất: 22kW – 30Hp
    • Lưu lượng khí nén: 3.4 m3/phút
    • Áp suất hoạt động: 7 kgf/cm2
    • Áp lực làm việc: 7 bar
    • Áp lực tối đa: 8 bar
    • Điện áp sử dụng: 380V/3phase
    • Kích thước: 1530 x 1150×1650
    • Khối lượng khô: 1200 kg
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 28.342
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Máy nén khí cũ Ingersoll Rand công trường Diesel

    • Thương hiệu: Ingersoll Rand
    • Model: 7 / 31
    • Công suất: 3.100 l/phút
    • Áp suất làm việc: 7 bar
    • Loại máy nén: Máy nén trục vít
    • Khối lượng: 736 kg
    • Giờ máy: 1996
    • Năm sản xuất: 2011
    • Tình trạng: Đã qua sử dụng

    Máy nén khí di động Kaeser cũ chạy dầu Diesel

    • Hãng sản xuất: Kaeser
    • Lưu lượng khí: 5 m³/phút
    • Động có Diesel: Kubota V1505-T
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 400V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 1200 kg
    • Độ ồn: 65 dB
    • Năm sản xuất: 2014
    • Thời gian hoạt động: 1.300 m/giờ

    Máy nén khí cũ Atlas Copco công trường Diesel

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 10.5 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 7 bar
    • Áp suất làm việc: 1.2 Mpa
    • Loại máy: Máy nén khí di động, chạy dầu Diesel
    • Trọng lượng: 749 kg
    • Kích thước: 4.356 x 1.701 mm x 1.661 mm
    • Năm sản xuất: 2011
    • Giờ chạy: 1931

    Máy nén khí Atlas Copco công suất lớn cũ bãi

    • Hãng sản xuất: Atlas Copco
    • Lưu lượng khí: 21.8 m³/phút
    • Công suất động cơ: 132 kW (180 hp)
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3500 kg
    • Số giờ chạy: 32.762 giờ
    • Xuất xứ: Châu Âu

    Máy nén khí Kobelco cũ công suất lớn Nhật bãi

    • Hãng sản xuất: Kobelco
    • Công suất động cơ: 120 kW (160 hp)
    • Lưu lượng khí: 20 m³/phút
    • Áp suất tối đa: 10 bar
    • Loại máy: Máy nén khí trục vít có dầu
    • Điện áp: 380V/3 pha/50Hz
    • Trọng lượng: 3955 kg
    • Kích thước: 1600 x 900 x 1300 mm
    • Độ ồn: 68 dB
    • Sản xuất năm: 2007
    • Số giờ chạy: 27.863 giờ
    • Xuất xứ: Nhật Bản

    Sản phẩm bán chạy của Khí Nén Á Châu

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Air Hansong

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • HS-A: Điều khiển sao-tam giác
    • HS-E: Biến tần, motor BLDC
    • Công suất: 7,5kw ~ 180kw
    • Áp suất làm việc: 6,5~8bar
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp tích hợp sấy bình tích Trung Quốc

    • Thương hiệu: Air-hansong
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Truyền động: Trực tiếp
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít tích hợp Trung Quốc Airhorse

    • Thương hiệu: AC POWER
    • Công nghệ: Trục vít có dầu
    • Áp suất: Max 16bar
    • Công suất: 5 -15kW
    • Lưu lượng: 0,75 -2,3m3/min
    • Truyền động: Khớp nối
    • Tích hợp: Biến tần, sấy, bình tích
    • Trọng lượng: 410- 540kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít cao áp Trung Quốc cho cắt lazer

    • Chuyên dùng: Cắt lazer
    • Áp suất: 13~16bar
    • Lưu lượng: 1,2 -2,3 m3/min
    • Công nghệ: Trục vít dầu
    • Tích hợp: sấy, lọc, bình tích
    • Công suất: 15kW~22kW
    • Trọng  lượng <500kg
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc Tornado pro

    • Công nghệ nén: Trục vít dầu
    • Công suất: 7.5-350kW
    • Xuất xứ: Trung Quốc

    Máy nén trục vít có dầu Trung Quốc cao cấp

    • Công nghệ: Trục vít
    • Đầu nén: Atlas copco
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Dòng máy nén trục vít cỡ nhỏ cao cấp. Nhưng có giá rẻ nhờ tối ưu những bộ phận phụ trợ như vỏ, bệ máy, bình dầu, truyền động.

    Máy nén khí trục vít có dầu Trung Quốc 7.5-15kW

    • Loại máy: Máy nén khí trục vít Trung Quốc 
    • Công nghệ nén: Trục vít có dầu
    • Công suất: 7.5kw-15kw
    • Điều khiển: Sao-tam giác
    • Áp suất: 8-10bar
    • Thiết kế: Truyền động dây đai

    Máy nén khí trục vít có dầu 2 cấp nén Trung Quốc Tornado pro

    • Máy nén khí công nghiệp hiệu suất cao. Sử dụng đầu nén 2 cấp nén.
    • Công nghệ: Trục vít đôi
    • Áp suất: 8bar
    • Xuất xứ: Trung Quốc
    • Công suất: 75-350kw

    Liên hệ

    Nhận Tin tức mới nhất
    từ Khí Nén Á Châu tại đây

    Xuất phát điểm từ sửa chữa máy nén khí, chúng tôi coi trọng sự tận tâm cho tất cả dịch vụ mình cung cấp.